- beherrschen
- - {to control} điều khiển, chỉ huy, làm chủ, kiềm chế, cầm lại, kìm lại, nén lại, dằn lại, kiểm tra, kiểm soát, thử lại, điều chỉnh, qui định - {to dominate} át hẳn, trội hơn, chiếm ưu thế, có ảnh hưởng lớn, chi phối, thống trị, chế ngự, nén được, vượt cao hơn hẳn, bao quát - {to govern} cai trị, cầm quyền, quản trị, quản lý, lânh đạo, cai quản, khống chế, đè nén, ảnh hưởng, kỹ điều chỉnh - {to master} trấn áp, không chế, khắc phục, vượt qua, trở thành tinh thông, sử dụng thành thạo, nắm vững, quán triệt - {to possess} có, chiếm hữu, ám ảnh - {to rein} gò cương, bắt vào khuôn ghép - {to ride (rode,ridden) đi ngựa, cưỡi ngựa, cưỡi lên, đi xe, đi xe đạp, lướt đi, trôi nổi bập bềnh, lênh đênh, thả neo, gối lên nhau, mặc cả quần áo đi ngựa mà cân, thuộc vào loại cho ngựa chạy - cưỡi, cho cưỡi lên, đè nặng, giày vò, day dứt, áp chế, lướt trên - {to rule} trị vì, dạng bị động) chỉ dẫn, hướng dẫn, khuyên bảo, quyết định, ra lệnh, kẻ bằng thước, thể hiện - {to sway} đu đưa, lắc lư, làm đu đưa, lắc, gây ảnh hưởng, có lưng võng xuống quá = beherrschen (Situation) {to command}+ = sich beherrschen {to command oneself; to control one's feelings; to control oneself; to hold oneself in}+ = allein beherrschen {to monopolize}+ = jemanden beherrschen {to dominate someone}+ = sich nicht beherrschen können {to have no command over oneself}+
Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch. 2015.